|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃnh đáng
adj
Legitimate nguyện vá»ng chÃnh đáng legitimate aspirations
 | [chÃnh đáng] |  | tÃnh từ | |  | Legitimate, proper, correct; valid | |  | nguyện vá»ng chÃnh đáng | | legitimate aspirations |
|
|
|
|